Wavelength Thị trường hôm nay
Wavelength đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01067. Với nguồn cung lưu hành là 4,336,760 WAVE, tổng vốn hóa thị trường của WAVE tính bằng USD là $46,302.71. Trong 24h qua, giá của WAVE tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVE tính bằng USD là $0.4568, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01095.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVE sang USD là $0.01067 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Wavelength
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WAVE/-- Spot is $ and --, and WAVE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wavelength sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi WAVE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVE | 0.01USD |
2WAVE | 0.02USD |
3WAVE | 0.03USD |
4WAVE | 0.04USD |
5WAVE | 0.05USD |
6WAVE | 0.06USD |
7WAVE | 0.07USD |
8WAVE | 0.08USD |
9WAVE | 0.09USD |
10WAVE | 0.1USD |
10,000WAVE | 106.76USD |
50,000WAVE | 533.84USD |
100,000WAVE | 1,067.68USD |
500,000WAVE | 5,338.4USD |
1,000,000WAVE | 10,676.8USD |
Bảng chuyển đổi USD sang WAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 93.66WAVE |
2USD | 187.32WAVE |
3USD | 280.98WAVE |
4USD | 374.64WAVE |
5USD | 468.3WAVE |
6USD | 561.96WAVE |
7USD | 655.62WAVE |
8USD | 749.28WAVE |
9USD | 842.94WAVE |
10USD | 936.61WAVE |
100USD | 9,366.1WAVE |
500USD | 46,830.51WAVE |
1,000USD | 93,661.02WAVE |
5,000USD | 468,305.11WAVE |
10,000USD | 936,610.22WAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVE sang USD và USD sang WAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WAVE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang WAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wavelength phổ biến
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.94INR |
![]() | Rp175.04IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVE = $0.01 USD, 1 WAVE = €0.01 EUR, 1 WAVE = ₹0.94 INR, 1 WAVE = Rp175.04 IDR, 1 WAVE = $0.01 CAD, 1 WAVE = £0.01 GBP, 1 WAVE = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.5 |
![]() | 0.004484 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 167.84 |
![]() | 499.6 |
![]() | 0.583 |
![]() | 2.42 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,730.44 |
![]() | 0.1109 |
![]() | 2,265.62 |
![]() | 1,444.29 |
![]() | 584.31 |
![]() | 21.07 |
![]() | 0.004478 |
![]() | 10.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wavelength (WAVE) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng WAVE của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wavelength hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wavelength.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wavelength sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wavelength sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wavelength sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wavelength (WAVE)

What Is Bitcoin Salary? A Comprehensive Analysis of the Emerging Payment Method
In todays global wave of digital currency, Bitcoin salaries are quietly rising. This is not only an innovation in payment methods but also a challenge and complement to the traditional financial system.

What Is Alt.town? TOWN Token Price Prediction
In the wave of the collision between the virtual idol economy and blockchain technology, Alt.town is attempting to create a brand new Web3 creator ecosystem.

What Are Volcano Bonds? What Is the Outlook for Tokenized Assets?
The "Volcanic Bond" launched by El Salvador is a bold attempt at the fusion of traditional finance and the crypto world, with a larger narrative being the wave of RWA tokenization market worth up to $400 trillion.
Tìm hiểu thêm về Wavelength (WAVE)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
