MoboxMBOX sang CNY:Chuyển đổi Mobox (MBOX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MBOX/CNY: 1 MBOX ≈ ¥0.4491 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mobox Thị trường hôm nay

Mobox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBOX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4491. Với nguồn cung lưu hành là 500,322,467 MBOX, tổng vốn hóa thị trường của MBOX tính bằng CNY là ¥1,611,908,968.46. Trong 24h qua, giá của MBOX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01532, biểu thị mức giảm -3.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBOX tính bằng CNY là ¥110.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBOX sang CNY

¥0.4491-3.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBOX sang CNY là ¥0.4491 CNY, với sự thay đổi -3.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBOX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBOX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mobox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MoboxMBOX/USDT
Giao ngay
$0.06265
-3.48%
logo MoboxMBOX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06264
-3.54%

The real-time trading price of MBOX/USDT Spot is $0.06265, with a 24-hour trading change of -3.48%, MBOX/USDT Spot is $0.06265 and -3.48%, and MBOX/USDT Perpetual is $0.06264 and -3.54%.

Bảng chuyển đổi Mobox sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MBOX sang CNY

logo MoboxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MBOX
0.45CNY
2MBOX
0.9CNY
3MBOX
1.35CNY
4MBOX
1.8CNY
5MBOX
2.25CNY
6MBOX
2.7CNY
7MBOX
3.15CNY
8MBOX
3.6CNY
9MBOX
4.05CNY
10MBOX
4.5CNY
1,000MBOX
450.81CNY
5,000MBOX
2,254.05CNY
10,000MBOX
4,508.1CNY
50,000MBOX
22,540.52CNY
100,000MBOX
45,081.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MBOX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mobox
1CNY
2.21MBOX
2CNY
4.43MBOX
3CNY
6.65MBOX
4CNY
8.87MBOX
5CNY
11.09MBOX
6CNY
13.3MBOX
7CNY
15.52MBOX
8CNY
17.74MBOX
9CNY
19.96MBOX
10CNY
22.18MBOX
100CNY
221.82MBOX
500CNY
1,109.11MBOX
1,000CNY
2,218.22MBOX
5,000CNY
11,091.13MBOX
10,000CNY
22,182.27MBOX

Bảng chuyển đổi số tiền MBOX sang CNY và CNY sang MBOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MBOX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MBOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mobox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBOX = $0.06 USD, 1 MBOX = €0.05 EUR, 1 MBOX = ₹5.47 INR, 1 MBOX = Rp1,020.67 IDR, 1 MBOX = $0.09 CAD, 1 MBOX = £0.05 GBP, 1 MBOX = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0006047
logo ETHETH
0.01463
logo XRPXRP
22.9
logo USDTUSDT
69.72
logo BNBBNB
0.07916
logo SOLSOL
0.3429
logo USDCUSDC
69.68
logo SMARTSMART
10,483.63
logo STETHSTETH
0.01474
logo DOGEDOGE
296.01
logo TRXTRX
192.23
logo ADAADA
76.44
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.56
logo WBTCWBTC
0.0006041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mobox (MBOX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MBOX của bạn

Nhập số lượng MBOX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mobox hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mobox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mobox sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mobox sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mobox sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mobox sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.